|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
người ở
 | [người ở] | |  | xem người hầu | |  | inhabitant; occupant; dweller | |  | Những người ở hang động | | Cave-dwellers | |  | Những người ở sa mạc / rừng rú | | Desert/forest dwellers | |  | Những vùng không có người ở | | Unoccupied/uninhabited regions |
(cũ) Servant
|
|
|
|